Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tinman




tinman
['tinmən]
Cách viết khác:
tinsmith
['tinsmiθ]
danh từ
thợ thiếc (người làm đồ bằng thiếc hoặc sắt tây)


/'tinmən/ (tinsman) /'tinzmən/ (tin-smith) /'tinsmiθ/
smith) /'tinsmiθ/

danh từ
thợ thiếc

Related search result for "tinman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.