Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tinhorn




tinhorn
['tinhɔ:n]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây
a tinhorn dictator
tên độc tài nhãi nhép
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) hào nhoáng rẻ tiền


/'tinhɔ:n/

tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây
a tinhorn dictator tên độc tài nhãi nhép
hào nhoáng rẻ tiền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.