Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tickling




tickling
['tikliη]
danh từ
sự cù, sự làm cho buồn buồn
tính từ
làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn
tickling cough
ho ngứa cổ


/'tikliɳ/

danh từ
sự cù, sự làm cho buồn buồn

tính từ
làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn
tickling cough ho ngứa cổ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.