Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thừa


superflu; redondant.
Lời giải thích thừa
une explication superflue;
Tính ngữ thừa
épithètes redondantes.
surnuméraire.
Ngón tay thừa
doigt surnuméraire.
qui reste (après l'usage).
Đồ ăn thừa
aliments qui restent après le repas
de trop; en trop; en excédent; plus qu' il ne faut
ne... que trop
profiter
se conformer à; obéir
par ordre du ministre.
Thừa gió bẻ măng
pêcher en eau trouble



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.