Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thủ


tête (coupée).
Thủ lợn
tête (coupée) de porc; hure
Thủ bò
tête (coupée) de boeuf.
défensive.
Giỏi cả thủ lẫn công
bon à la défensive aussi bien qu'à l'offensive.
garder; jouer; tenir.
Thủ một vai
jouer un rôle
Thủ vai trò chính trong sự việc
tenir le rôle principal dans une affaire.
(thông tục) choper; chiper.
Đứa nào thủ cái bút của tớ rồi
quelqu'un a chopé mon stylo.
(thông tục) emporter discrètement.
Thủ dao trong túi
emporter discrètement un couteau dans sa poche.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.