|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thối
adj
stinking; addle, rotten
verb
to give back (change,.)
![](img/dict/02C013DD.png) | [thối] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | addled; rotten | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trứng thối | | Addled egg | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to stink; to have an offensive smell | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gỗ của anh có thối không? | | Does your timber stink? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to give back (small change) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khỏi thối! | | Keep the change! |
|
|
|
|