Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thọ


vivre longtemps; avoir un âge avancé; être âgé.
Thọ bảy mươi tuổi
être âgé de soixante-dix ans.
(khẩu ngữ) durer.
Cung cách ấy không thọ được
ça ne durera pas.
longévité.
Chúc thọ
souhaiter la longévité; souhaiter longue vie (à une vieille personne).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.