Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thẩm


examiner; étudier.
Thẩm lại một vụ án
examiner de nouveau une affaire; réexaminer une affaire.
faire absorber; éponger.
Thẩm cho ráo mực
éponger l'encre (sur une page fraîchement écrite, avec du papier buvard).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.