Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thê


(từ cũ, nghĩa cũ; id) femme de premier rang; femme; épouse
Năm thê bảy thiếp
qui a plusieurs femmes



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.