Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thá


(thông tục) quoi; que; chose.
Mày đến đây làm cái thá gì
qu' est-ce que tu as à faire ici?
Mày là cái thá gì mà tao phải nghe theo
qu' est-ce que tu es pour que j' aie à t' obéir?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.