Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thyself




thyself
['θairɔid]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp
thyself cartilage
sun tuyến giáp
danh từ
(giải phẫu) tuyến giáp


/ðai'self/

đại từ phản thân
(tôn giáo); (thơ ca) tự mày, chính mày, tự anh, chính anh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.