![](img/dict/02C013DD.png) | [thuốc] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | medicine; medicament; drug; remedy; cure |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thuốc này trị bệnh gì? |
| What's this medicine for? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thuốc đã công hiệu |
| The medicine has taken effect |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phụ nữ có thai cũng dùng được thuốc này mà không hại gì |
| Pregnant women can take this drug without adverse effects |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ đợi thuốc ngấm xem nào! |
| Wait for the medicine to take effect! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem thuốc phiện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem thuốc lá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mồi / châm thuốc |
| To light a cigarette |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dụi tắt thuốc |
| To put/stub a cigarette out |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem thuốc trừ sâu xem |
| ![](img/dict/809C2811.png) | đầu độc |