| [thuế] |
| | tax; impost; duty; excise; (nói chung) taxation |
| | Chuyên viên về thuế |
| Tax expert/specialist |
| | Thuế khoán |
| Flat-rate tax |
| | Tăng / giảm thuế |
| To increase/reduce taxes; To raise/cut taxes |
| | Phản đối việc điều chỉnh thuế |
| To oppose tax adjustment |
| | Zakat là thuế đánh vào những người giàu có trong cộng đồng, chủ yếu để giúp kẻ nghèo khó |
| Zakat is the tax levied on the wealthy members of the community, primarily to help the poor |