|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
thrust bearing
Chuyên ngành kỹ thuật
bạc lót
gối chặn ống lót
ổ chặn
ổ đứng Lĩnh vực: ô tô
bạc (vòng bi) chặn Lĩnh vực: xây dựng
bạc đạn có gờ Lĩnh vực: cơ khí & công trình
bạc đạn dọc trục
|
|
|
|