Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thereinafter




thereinafter
[,ðeərin'ɑ:ftə]
phó từ
(pháp lý) dưới đây, sau đây; trong phần tiếp theo đây (của một văn kiện..)


/,ðeərin'ɑ:ftə/

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) dưới đây, sau đây


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.