Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thang


échelle.
Dựng thang vào tường
dresser une échelle contre le mur
Thang nhiệt độ
échelle thermométrique
Thang giá trị
échelle des valeurs.
bouillon de poulet aux vermicelles.
dose de tisane (médecine traditionnelle).
herbes médicinales additionnelles (s'ajoutant aux médicaments prescrits).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.