Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thực phẩm chế biến


[thực phẩm chế biến]
processed food
Các bà nội trợ từng phải mất mấy giờ liền chăm lo bữa ăn cho gia đình nay chỉ việc đến siêu thị mua thức ăn nhanh hoặc thực phẩm chế biến sẵn mang về
Housewives who once spent hours preparing meals for their families now only go to supermarkets to buy fast food or processed food


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.