 | [thức khuya] |
| |  | to stay/sit up late; to keep late hours; to have a late night |
| |  | Đừng thức khuya quá nhé! |
| | Don't stay up too late! |
| |  | Trẻ em không nên thức khuya xem ti vi |
| | Children should not sit up (late) watching TV |
| |  | Đêm nay tôi bận trực. Đừng thức khuya đợi tôi! |
| | I'll be on duty tonight. Don't sit up for me! |