|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thách đấu
 | [thách đấu] | | |  | to throw down the glove; to challenge somebody to a fight/duel; to challenge somebody to single combat | | |  | Nháºn lá»i thách đấu | | | To take up/accept a challenge; to take up the glove |
|
|
|
|