Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tetrastyle




tetrastyle
['tetrəstail]
tính từ
(kiến trúc) có cửa bốn cột, trước mặt có bốn cột
(thực vật học) có bốn vòi nhuỵ


/tetrəstail/

tính từ
(kiến trúc) có cửa bốn cột, trước mặt có bốn cột
(thực vật học) có bốn vòi nhuỵ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.