Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tetramerous




tetramerous
[te'træmərəs]
tính từ
(thực vật học) mẫu bốn (hoa)


/te'træmərəs/

tính từ
(thực vật học) mẫu bốn (hoa)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.