|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terroriser
![](img/dict/02C013DD.png) | [terroriser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khủng bố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les colonialistes ont terrorisé les révolutionnaires | | bọn thực dân đã khủng bố những nhà cách mạng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm khiếp sợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terroriser ses élèves | | làm cho học trò khiếp sợ |
|
|
|
|