|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terrien
![](img/dict/02C013DD.png) | [terrien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) nông thôn, của thôn quê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vertus terriennes | | những đức tính của thôn quê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sống trên cạn (đối lập với người làm nghề biển) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Population terrienne | | dân sống trên cạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có ruộng đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Propriétaire terrien | | chủ ruộng đất, địa chủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | con người (sống trên quả đất) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người nông thôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il était un vrai terrien attaché au sol | | ông ấy là một người nông thôn thực sự gắn với ruộng đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người trên cạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le matelot et le terrien | | anh thuỷ thủ và người trên cạn |
|
|
|
|