Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tendril




tendril
['tendrəl]
danh từ
(thực vật học) tua (của cây leo)
vật xoắn hình tua
a tendril of hair
một sợi tóc xoắn


/'tendril/

danh từ
(thực vật học) tua (của cây leo)
vật xoán hình tua
a tendril of hair một sợi tóc xoắn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.