|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tendresse
 | [tendresse] |  | danh từ giống cái | |  | tình âu yếm | |  | La tendresse maternelle | | tình âu yếm của mẹ | |  | éprouver de la tendresse pour qqn | | tỏ ra âu yếm ai | |  | Geste de tendresse | | cử chỉ âu yếm | |  | (số nhiều) cử chỉ âu yếm | |  | Mille tendresses | | muôn vàn âu yếm (công thức cuối thư) | |  | (thân mật) sự thích thú | |  | Je n'ai aucune tendresse pour ce genre de procédé | | tôi chẳng thích thú tí nào về loại cách thức đó | |  | tendresse de l'âge | |  | tuổi thanh xuân |  | phản nghĩa Dureté, froideur. |
|
|
|
|