Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tem


timbre.
Tem thuế
timbre fiscal
Tem bưu điện
timbre-post; timbre.
vignette.
Tem thuốc lá
vignette d'un paquet de cigarettes.
ticket (de rationnement...)
khoa chơi tem
philatélie
người chơi tem
philatéliste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.