|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
televise
televise![](img/dict/02C013DD.png) | ['telivaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | truyền hình, phát (tin tức..) bằng truyền hình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the prize-giving ceremony will be televised live | | lễ trao giải thưởng sẽ được truyền hình trực tiếp |
/'telivaiz/
ngoại động từ
truyền hình the meeting will be televised cuộc mít tinh sẽ được truyền hình
|
|
|
|