Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
telepathy




telepathy
[ti'lepəθi]
danh từ
thần giao cách cảm; sự cảm nhận từ xa
(thông tục) ngoại cảm (khả năng biết được ý nghĩ, tình cảm của người khác)


/ti'lepəθi/

danh từ
sự cảm từ xa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.