|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
teint
 | [teint] |  | tính từ | |  | (đã) nhuộm | |  | Etoffe teinte | | vải nhuộm | |  | Cheveux teints | | tóc nhuộm |  | danh từ giống đực | |  | nước da mặt | |  | Teint pâle | | nước da mặt xanh xao | |  | màu nhuộm | |  | Teint solide | | màu nhuộm bền | |  | bon teint | |  | (nghĩa bóng) vững vàng kiên trì |  | đồng âm tain, tin |
|
|
|
|