Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taxidermy




taxidermy
['tæksidə:mi]
danh từ
khoa nhồi bông thú (khoa chuẩn bị và nhồi da thú vật, cá hoặc chim đã chết làm cho chúng trông (như) sống)


/'tæksidə:mi/

danh từ
khoa nhồi xác động vật


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.