Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tautomerism




tautomerism
[tɔ'tɔ:mərizəm]
danh từ
(hoá học) hiện tượng tautome


/tɔ'tɔ:mərizm/

danh từ
(hoá học) hiện tượng tautome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.