tattler
tattler | ['tætlə] | | Cách viết khác: | | tattle-tale |  | ['tætl'teil] |  | danh từ | |  | người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào |
/'tætlə/
danh từ
người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào
|
|