|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapageur
![](img/dict/02C013DD.png) | [tapageur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ồn ào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un enfant tapageur | | một đứa trẻ ồn ào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | loè loẹt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toilette tapageuse | | y phục loè loẹt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho xôn xao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Liaison tapageuse | | cuộc tình duyên làm xôn xao | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ làm huyên náo, kẻ gây náo động |
|
|
|
|