Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taler


[taler]
ngoại động từ
làm giập
Taler les fruits
làm giập quả
(nghĩa bóng) cắn rứt
Sa conscience le talait
lương tâm cắn rứt nó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.