Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tail-wind




tail-wind
['teil'wind]
danh từ
(hàng không) gió xuôi (gió thổi từ phía sau một chiếc xe đang chạy, máy bay đang bay..)


/'teilwind/

danh từ
(hàng không) gió xuôi

Related search result for "tail-wind"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.