Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tabulation


noun
1. information set out in tabular form (Freq. 1)
Syn:
tabular matter
Derivationally related forms:
tabulate
Hypernyms:
information, info
2. the act of putting into tabular form
- the tabulation of the results
Derivationally related forms:
tabulate
Hypernyms:
investigation, investigating


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.