Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tabernacle




tabernacle
['tæbənækl]
danh từ
(the tabernacle) hòm thánh (hòm thánh mang đi được của người Do thái đem theo khi lang thang trong hoang mạc)
tủ đựng bánh thánh (trong Giáo hội Thiên Chúa Giáo La Mã)
nơi thờ phụng của những người không theo Quốc giáo (những người theo giáo phái chỉ rửa tội cho người lớn); nơi thờ phụng của những người theo giáo phái Moocmông


/'tæbə:nəkl/

danh từ
rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng
tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ)

nội động từ
(nghĩa bóng) ở tạm thời

ngoại động từ
(nghĩa bóng) che

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.