Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ta



pronoun
I, me, my
ta cũng nghĩ thế I think so, too. we, our, us
ta đi thôi let's go

[ta]
I; me; my
Ta thì ta không nghĩ vậy
As for me, I don't think so
Các ngươi phải vâng lệnh ta!
You must obey my orders!
Đây là quyền trượng của ta
This is my scepter
we; our; us
Ta không nên cãi họ
We should not contradict them
Quân ta thắng hết trận này đến trận khác
Our army have won a series/succession of victories
Ta đi thôi!
Let's go!
Thế giới chung quanh ta
The world around us



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.