 | [tầm cỡ] |
| |  | calibre; stature |
| |  | Một nhà văn tầm cỡ quốc tế |
| | A writer of international stature |
| |  | Một dịch giả có tầm cỡ đáng nể |
| | A very high calibre translator |
| |  | Dễ gì tìm được một chính khách tầm cỡ như ông ta |
| | It is not easy to find a politician of his stature/calibre |
| |  | considerable; significant |