|
Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
tác động
verb
to act upon (on), to influence, to have an effect on (upon)
 | [tác động] | | |  | effect; impact | | |  | Tác động đối vá»›i môi trưá»ng | | | Environmental effect/impact | | |  | to influence |
|
|
|
|