|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sẩy
| (địa phương) như sảy | | | laisser échapper. | | | Để sẩy mồi | | laisser échapper sa proie. | | | tomber; glisser; perdre. | | | Sẩy mẹ bú dì | | perdre sa mère et être allaité par sa tante. | | | (cũng như sẩy thai) avorter | | | sẩy đàn tan nghé | | | se disperser (en parlant d'une famille); |
|
|
|
|