Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sông



noun
river

[sông]
river
Thung lũng sông Nil
Nile River valley
Cầu sông Kwai
The Bridge on the River Kwai
Sông Mississipi là một trong những sông lớn nhất thế giới
The Mississippi River is one of the greatest rivers in the world



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.