|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sà n
 | plancher. | |  | Sà n bê-tông | | plancher en béton; | |  | Sà n ván | | plancher de planches; parquet; | |  | Sà n toa xe | | plancher d'un wagon; | |  | Sà n miệng | | (giải phẫu há»c) plancher buccal | |  | ván sà n | |  | planchéiage. |
|
|
|
|