|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syphilitic
syphilitic | [,sifi'litik] | | Cách viết khác: | | syphilous |  | ['sifiləs] |  | tính từ | |  | (y học) (thuộc) bệnh giang mai; có nguồn gốc giang mai, mắc bệnh giang mai |  | danh từ | |  | người mắc bệnh giang mai |
/,sifi'litik/ (syphilous) /'sifiləs/
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh giang mai; có nguồn gốc giang mai
mắc bệnh giang mai
|
|
|
|