 | ['siηkrənaiz] |
| Cách viết khác: |
| synchronise |
 | ['siηkrənaiz] |
 | nội động từ |
|  | xảy ra đồng thời |
|  | chỉ cùng một giờ (đồng hồ) |
 | ngoại động từ |
|  | xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...) |
|  | đồng bộ hoá; làm cho đồng bộ, làm cho khớp với |
|  | the sound on a film must synchronize with the action |
| âm thanh trong phim phải khớp với hành động |
|  | cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ |