![](img/dict/02C013DD.png) | ['siηkrənaiz] |
| Cách viết khác: |
| synchronise |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['siηkrənaiz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xảy ra đồng thời |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỉ cùng một giờ (đồng hồ) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồng bộ hoá; làm cho đồng bộ, làm cho khớp với |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the sound on a film must synchronize with the action |
| âm thanh trong phim phải khớp với hành động |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ |