Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syllogism




syllogism
['silədʒizəm]
danh từ
phép tam đoạn luận (hình thức lập luận trong đó kết luận được rút ra từ hai đoạn trình bày)
sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận
lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá



(logic học) tam đoạn luận

/'silədʤizm/

danh từ
luận ba đoạn
sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận
lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.