sweetbread
sweetbread | ['swi:tbred] |  | danh từ | |  | lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread | |  | tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread |
/'swi:tbred/
danh từ
lá lách (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) belly sweetbread)
tuyến ức (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) throat sweetbread, neck sweetbread)
|
|