swale
swale | [sweil] |  | ngoại động từ | |  | (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém |  | nội động từ | |  | chảy ra (nến) |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy |
/sweil/
ngoại động từ (sweal) /sweil/
(tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém
nội động từ
chảy ra (nến)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy
|
|