Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
suýt



verb
to be about to, to be on the point of

[suýt]
nearly; almost; narrowly
Tôi suýt đoạt giải nhất
I nearly won the first prize
Ông lão trượt chân và suýt té
The old man slipped and almost fell
Thằng bé suýt chết đuối
The boy only just missed drowning; the boy narrowly escaped drowning



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.