|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
suýt
verb to be about to, to be on the point of
| [suýt] | | | nearly; almost; narrowly | | | Tôi suýt đoạt giải nhất | | I nearly won the first prize | | | Ông lão trượt chân và suýt té | | The old man slipped and almost fell | | | Thằng bé suýt chết đuối | | The boy only just missed drowning; the boy narrowly escaped drowning |
|
|
|
|