|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suture
![](img/dict/02C013DD.png) | [suture] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự khâu; đường khâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suture cardiaque | | sự khâu tim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suture circulaire | | đường khâu vòng tròn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu, động vật học) đường khớp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suture dentée | | đường khớp răng cưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suture frontonasale | | đường khớp trán mũi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suture des élytres d'un insecte | | đường khớp cánh cứng của sâu bọ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) đường nối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suture des carpelles | | đường nối lá noãn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sự chắp nối (hai đoạn văn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les sutures exigent du savoir-faire | | muốn chắp nối phải khéo |
|
|
|
|